Có 2 kết quả:

哀伤 āi shāng ㄚㄧ ㄕㄤ哀傷 āi shāng ㄚㄧ ㄕㄤ

1/2

Từ điển phổ thông

thương ai, đau buồn, đau lòng

Từ điển Trung-Anh

(1) grief
(2) distress
(3) bereavement
(4) grieved
(5) heartbroken
(6) dejected

Bình luận 0