Có 2 kết quả:
哀伤 āi shāng ㄚㄧ ㄕㄤ • 哀傷 āi shāng ㄚㄧ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
thương ai, đau buồn, đau lòng
Từ điển Trung-Anh
(1) grief
(2) distress
(3) bereavement
(4) grieved
(5) heartbroken
(6) dejected
(2) distress
(3) bereavement
(4) grieved
(5) heartbroken
(6) dejected
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thương ai, đau buồn, đau lòng
Từ điển Trung-Anh
(1) grief
(2) distress
(3) bereavement
(4) grieved
(5) heartbroken
(6) dejected
(2) distress
(3) bereavement
(4) grieved
(5) heartbroken
(6) dejected
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0